Lo âu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Lo âu là trạng thái cảm xúc đặc trưng bởi sự căng thẳng, lo lắng và phản ứng sinh lý như tim đập nhanh, được coi là phản ứng tự nhiên của cơ thể. Khi lo âu kéo dài hoặc xuất hiện không phù hợp hoàn cảnh, nó trở thành rối loạn lo âu, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống.

Giới thiệu về lo âu

Lo âu là một trạng thái cảm xúc phức tạp, thường được mô tả bằng sự kết hợp của căng thẳng, lo lắng, sợ hãi và sự cảnh giác quá mức. Đây là một phản ứng sinh học tự nhiên của con người nhằm đối phó với nguy hiểm hoặc thách thức trong môi trường sống. Khi lo âu ở mức vừa phải, nó đóng vai trò bảo vệ, giúp cá nhân tập trung và tăng khả năng phản ứng. Tuy nhiên, khi lo âu trở thành tình trạng kéo dài hoặc không tương xứng với hoàn cảnh, nó có thể dẫn đến rối loạn lo âu, ảnh hưởng tiêu cực đến cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn lo âu là một trong những nhóm bệnh tâm thần phổ biến nhất trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trưởng thành và trẻ em. Lo âu có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ cảm giác căng thẳng ngắn hạn trong các tình huống đặc biệt đến lo âu mãn tính, gây suy giảm chức năng sống hàng ngày.

Những người trải qua lo âu kéo dài có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, bệnh tim mạch hoặc rối loạn tiêu hóa. Do đó, việc hiểu rõ lo âu không chỉ quan trọng đối với y học tâm thần mà còn có giá trị trong các lĩnh vực y tế công cộng, giáo dục và quản trị nguồn nhân lực.

  • Lo âu ngắn hạn: phản ứng tự nhiên, có lợi trong một số tình huống.
  • Lo âu mãn tính: kéo dài, gây hại và cần can thiệp y tế.
  • Rối loạn lo âu: được phân loại như một bệnh lý tâm thần trong DSM-5 và ICD-11.

Đặc điểm sinh lý và tâm lý của lo âu

Lo âu có nền tảng sinh học rõ ràng, liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh tự chủ. Khi cá nhân gặp tình huống gây lo lắng, cơ thể kích hoạt phản ứng “chiến hay chạy” (fight-or-flight). Tuyến thượng thận tiết ra adrenaline và cortisol, làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp, và chuẩn bị năng lượng cho cơ bắp. Những thay đổi này có lợi trong tình huống nguy hiểm ngắn hạn nhưng trở nên có hại khi phản ứng này lặp lại liên tục.

Trên phương diện thần kinh, hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý tín hiệu lo âu. Nó kích hoạt vùng dưới đồi và trục hạ đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (HPA axis), dẫn đến chuỗi phản ứng sinh lý. Khi hoạt động quá mức, hạch hạnh nhân góp phần tạo ra cảm giác lo âu quá mức và khó kiểm soát.

Về mặt tâm lý, lo âu đặc trưng bởi những suy nghĩ ám ảnh, lo lắng dai dẳng và sự tập trung vào kịch bản tiêu cực. Người mắc lo âu thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát dòng suy nghĩ, dễ bị phân tâm, và thường xuyên trải qua cảm giác bất an. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất công việc.

  • Đặc điểm sinh lý: tăng nhịp tim, tăng huyết áp, đổ mồ hôi, căng cơ.
  • Đặc điểm tâm lý: lo lắng quá mức, suy nghĩ ám ảnh, mất tập trung.
  • Hậu quả: suy giảm miễn dịch, nguy cơ trầm cảm, kiệt sức tinh thần.

Bảng dưới đây tóm tắt một số biểu hiện thường gặp:

Khía cạnh Biểu hiện Tác động
Sinh lý Tim đập nhanh, khó thở, căng cơ Tăng nguy cơ bệnh tim mạch
Tâm lý Suy nghĩ ám ảnh, cảm giác bất an Khó tập trung, hiệu suất giảm
Hành vi Né tránh tình huống, phản ứng quá mức Giới hạn trải nghiệm xã hội

Phân loại rối loạn lo âu

Rối loạn lo âu được phân loại dựa trên đặc điểm triệu chứng và tình huống khởi phát. Các hệ thống phân loại như DSM-5ICD-11 đã đưa ra tiêu chuẩn chẩn đoán chi tiết. Một trong những dạng phổ biến nhất là rối loạn lo âu tổng quát (GAD), đặc trưng bởi sự lo lắng dai dẳng, khó kiểm soát, liên quan đến nhiều khía cạnh của đời sống hàng ngày như công việc, học tập, tài chính hoặc sức khỏe.

Một loại khác là rối loạn hoảng sợ, trong đó người bệnh trải qua những cơn hoảng loạn đột ngột với triệu chứng thể chất dữ dội như tim đập nhanh, khó thở, cảm giác sắp ngất hoặc sợ chết. Những cơn này thường không có cảnh báo trước và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống.

Ám ảnh sợ xã hội cũng là một dạng rối loạn lo âu phổ biến, trong đó cá nhân lo lắng quá mức về việc bị đánh giá hoặc bẽ mặt trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, còn có ám ảnh sợ chuyên biệt như sợ độ cao, sợ động vật, hay sợ không gian kín. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và rối loạn stress sau sang chấn (PTSD) cũng có mối liên hệ chặt chẽ với lo âu và được nghiên cứu như một phần của phổ lo âu.

  • GAD: lo âu kéo dài, không đặc hiệu.
  • Rối loạn hoảng sợ: cơn lo âu dữ dội, đột ngột.
  • Ám ảnh sợ xã hội: lo lắng trong tương tác xã hội.
  • Ám ảnh sợ chuyên biệt: sợ hãi đối tượng/tình huống cụ thể.
  • OCD và PTSD: liên quan chặt chẽ đến cơ chế lo âu.

Nguyên nhân sinh học và tâm lý

Lo âu là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Về mặt sinh học, sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, norepinephrine và GABA đóng vai trò trung tâm. Các nghiên cứu thần kinh học cho thấy hoạt động bất thường của hạch hạnh nhân (amygdala) và vùng vỏ não trước trán góp phần hình thành lo âu.

Yếu tố di truyền cũng đáng chú ý, với nghiên cứu chỉ ra rằng nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc rối loạn lo âu, nguy cơ phát triển lo âu ở cá nhân cao hơn đáng kể. Đồng thời, các yếu tố hormone, đặc biệt ở phụ nữ trong giai đoạn tiền mãn kinh hoặc sau sinh, cũng liên quan đến sự gia tăng nguy cơ lo âu.

Về mặt tâm lý – xã hội, lo âu thường phát sinh từ trải nghiệm chấn thương thời thơ ấu, môi trường sống thiếu ổn định hoặc áp lực xã hội quá lớn. Tính cách cầu toàn, xu hướng kiểm soát quá mức và khả năng đối phó kém cũng là yếu tố nguy cơ. Căng thẳng kéo dài trong học tập, công việc hoặc quan hệ cá nhân có thể kích hoạt và duy trì lo âu.

  • Sinh học: mất cân bằng serotonin, norepinephrine, GABA.
  • Thần kinh: hoạt động quá mức ở amygdala, bất thường vỏ não trước trán.
  • Di truyền: nguy cơ cao ở người có tiền sử gia đình.
  • Tâm lý – xã hội: chấn thương, căng thẳng kéo dài, tính cách cầu toàn.

Mô hình lý thuyết về lo âu

Các nhà khoa học đã xây dựng nhiều mô hình lý thuyết để giải thích cơ chế hình thành và duy trì lo âu. Trong mô hình sinh học, lo âu được xem là kết quả của sự bất thường trong hoạt động của hệ thần kinh trung ương, đặc biệt ở vùng hạch hạnh nhân (amygdala), hồi hải mã (hippocampus) và vỏ não trước trán. Khi các vùng này mất cân bằng trong quá trình xử lý tín hiệu sợ hãi và ức chế, lo âu dễ xuất hiện và khó kiểm soát.

Trong mô hình nhận thức – hành vi, lo âu được coi là sản phẩm của sự méo mó trong quá trình suy nghĩ và hành vi né tránh. Người mắc lo âu thường đánh giá quá mức mối đe dọa và xem nhẹ khả năng ứng phó của bản thân. Khi đó, họ có xu hướng né tránh các tình huống gây lo lắng, vô tình củng cố vòng lặp lo âu.

Một cách mô hình hóa mức độ lo âu có thể thể hiện bằng công thức đơn giản:

Anxiety=f(Threat×SensitivityCoping Ability) Anxiety = f(Threat \times Sensitivity - Coping\ Ability)

Trong đó, mức độ lo âu phụ thuộc vào cường độ mối đe dọa, độ nhạy cảm thần kinh và khả năng đối phó của cá nhân. Khi khả năng đối phó thấp hoặc độ nhạy cảm quá cao, lo âu sẽ đạt mức nghiêm trọng.

  • Mô hình sinh học: nhấn mạnh vai trò thần kinh và hormone.
  • Mô hình nhận thức – hành vi: nhấn mạnh vai trò niềm tin và hành vi né tránh.
  • Mô hình xã hội: tập trung vào yếu tố môi trường và hỗ trợ xã hội.

Tác động đến sức khỏe thể chất và tâm thần

Lo âu kéo dài gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất. Người mắc lo âu thường có nhịp tim nhanh, huyết áp cao, dễ bị rối loạn tiêu hóa, đau cơ, đau đầu mãn tính và suy giảm hệ miễn dịch. Các nghiên cứu chỉ ra rằng lo âu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường type 2.

Trên phương diện tâm thần, lo âu liên quan chặt chẽ đến trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, và lạm dụng chất gây nghiện. Nhiều bệnh nhân lo âu đồng thời mắc trầm cảm (comorbidity), khiến quá trình điều trị trở nên phức tạp hơn. Sự lo âu mãn tính còn dẫn đến suy giảm trí nhớ, khó tập trung và giảm khả năng giải quyết vấn đề.

Ảnh hưởng xã hội của lo âu cũng rất lớn. Người mắc lo âu có thể gặp khó khăn trong giao tiếp, duy trì quan hệ xã hội và thực hiện công việc hiệu quả. Điều này làm giảm chất lượng cuộc sống và có thể dẫn đến tình trạng cô lập xã hội.

  • Ảnh hưởng thể chất: tim mạch, tiêu hóa, đau đầu, mệt mỏi.
  • Ảnh hưởng tâm thần: trầm cảm, mất ngủ, lạm dụng chất kích thích.
  • Ảnh hưởng xã hội: giảm hiệu suất, khó duy trì quan hệ, cô lập.

Chẩn đoán lo âu

Chẩn đoán rối loạn lo âu dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như DSM-5ICD-11. Quá trình chẩn đoán bao gồm phỏng vấn lâm sàng, sử dụng thang đo chuẩn hóa, và loại trừ các bệnh lý thực thể. Một số công cụ chẩn đoán phổ biến là GAD-7 (Generalized Anxiety Disorder 7-item scale) và Hamilton Anxiety Scale.

Bác sĩ thường xem xét thời gian tồn tại của triệu chứng, mức độ ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, và sự hiện diện của các triệu chứng thể chất kèm theo. Ngoài ra, xét nghiệm y tế có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân như cường giáp hoặc rối loạn nội tiết khác.

  • Phỏng vấn lâm sàng: đánh giá triệu chứng và lịch sử y khoa.
  • Bảng câu hỏi: GAD-7, Hamilton Anxiety Scale.
  • Xét nghiệm y tế: loại trừ nguyên nhân thực thể.

Phương pháp điều trị

Điều trị lo âu thường bao gồm kết hợp liệu pháp tâm lý và thuốc. Trong liệu pháp tâm lý, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) là phương pháp được chứng minh hiệu quả nhất, giúp bệnh nhân thay đổi suy nghĩ méo mó và giảm hành vi né tránh. Các kỹ thuật chánh niệm (mindfulness) và thiền định cũng được sử dụng rộng rãi.

Trong điều trị bằng thuốc, nhóm thuốc chống trầm cảm như SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors)SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors) thường được sử dụng. Ngoài ra, benzodiazepine có tác dụng nhanh nhưng dễ gây phụ thuộc, vì vậy cần thận trọng trong sử dụng dài hạn. Một số thuốc an thần không benzodiazepine như buspirone cũng có hiệu quả trong điều trị lo âu.

Ngoài hai phương pháp chính, các chương trình trị liệu nhóm, giáo dục sức khỏe, và hỗ trợ từ gia đình – cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục.

  • Liệu pháp CBT: thay đổi suy nghĩ và hành vi.
  • Thuốc SSRI, SNRI: kiểm soát triệu chứng dài hạn.
  • Benzodiazepine: hiệu quả ngắn hạn nhưng có nguy cơ phụ thuộc.
  • Chánh niệm, thiền định: hỗ trợ kiểm soát căng thẳng.

Vai trò của phòng ngừa và hỗ trợ xã hội

Phòng ngừa lo âu tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và tăng cường khả năng đối phó. Lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục đều đặn, chế độ dinh dưỡng cân bằng, giấc ngủ đủ và tránh sử dụng chất kích thích là nền tảng quan trọng.

Hỗ trợ xã hội đóng vai trò then chốt. Gia đình, bạn bè và cộng đồng cung cấp môi trường an toàn và khích lệ, giúp cá nhân đối phó tốt hơn với lo âu. Các chương trình giáo dục cộng đồng về sức khỏe tâm thần cũng góp phần giảm kỳ thị, khuyến khích người mắc lo âu tìm kiếm sự giúp đỡ.

  • Phòng ngừa cá nhân: thể dục, dinh dưỡng, giấc ngủ, tránh chất kích thích.
  • Hỗ trợ xã hội: gia đình, bạn bè, cộng đồng.
  • Giáo dục cộng đồng: giảm kỳ thị, nâng cao nhận thức.

Triển vọng nghiên cứu

Nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế thần kinh và di truyền của lo âu. Công nghệ hình ảnh não như fMRI giúp xác định những vùng não liên quan đến lo âu, trong khi phân tích di truyền tìm ra các gene làm tăng nguy cơ rối loạn lo âu.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn đang được ứng dụng để dự đoán nguy cơ lo âu và cá nhân hóa phương pháp điều trị. Các nghiên cứu cũng đang phát triển thuốc mới với ít tác dụng phụ hơn và hiệu quả cao hơn, chẳng hạn thuốc điều biến glutamate hoặc các liệu pháp dựa trên can thiệp thần kinh như kích thích từ xuyên sọ (TMS).

Tương lai của nghiên cứu lo âu hứa hẹn hướng tới phương pháp điều trị chính xác, tích hợp nhiều lĩnh vực từ thần kinh học, tâm lý học đến công nghệ số. Mục tiêu không chỉ là điều trị triệu chứng mà còn cải thiện chất lượng sống toàn diện cho người mắc lo âu.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). Mental disorders.
  2. American Psychiatric Association (APA). Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5).
  3. World Health Organization. International Classification of Diseases (ICD-11).
  4. National Institute of Mental Health (NIMH). Anxiety Disorders.
  5. Harvard Health Publishing. What are anxiety disorders?.
  6. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Neurobiology of Anxiety Disorders.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lo âu:

Thống kê ung thư toàn cầu 2018: Dự đoán về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 68 Số 6 - Trang 394-424 - 2018
Tóm tắtBài viết này cung cấp một báo cáo tình trạng về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư GLOBOCAN 2018 do Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thực hiện, với trọng tâm là sự biến đổi địa lý qua 20 vùng trên thế giới. Dự kiến sẽ có 18,1 triệu ca ung thư mới (17,0 triệu không bao gồm ung thư da không melanin) và 9...... hiện toàn bộ
Thống kê Ung thư Toàn cầu 2020: Ước tính GLOBOCAN về Tỷ lệ Incidence và Tử vong trên Toàn thế giới đối với 36 Loại Ung thư ở 185 Quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 71 Số 3 - Trang 209-249 - 2021
Tóm tắtBài báo này cung cấp thông tin cập nhật về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư từ GLOBOCAN 2020, được sản xuất bởi Cơ quan Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư. Trên toàn thế giới, ước tính có 19,3 triệu ca ung thư mới (18,1 triệu ca không bao gồm ung thư da không phải tế bào sắc tố) và gần 10 triệu ca tử vong vì ung ...... hiện toàn bộ
Thang Đo Lo Âu và Trầm Cảm Bệnh Viện Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 67 Số 6 - Trang 361-370 - 1983
TÓM TẮT– Một thang tự đánh giá đã được phát triển và được chứng minh là công cụ đáng tin cậy để phát hiện trạng thái trầm cảm và lo âu trong bối cảnh phòng khám bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện. Các thang điểm lo âu và trầm cảm cũng là những phương tiện đo lường hợp lệ của mức độ nghiêm trọng của rối loạn cảm xúc. Người ta đề xuất rằng việc đưa các thang điểm này vào thực hành bệnh viện chung sẽ ...... hiện toàn bộ
#Thang tự đánh giá #Lo âu #Trầm cảm #Rối loạn cảm xúc #Bệnh viện #Nhân sự y tế #Khám bệnh nhân ngoại trú #Mức độ nghiêm trọng #Phòng khám
Suy diễn Cấu trúc Dân số Sử dụng Dữ liệu Genotype Đa Locus Dịch bởi AI
Genetics - Tập 155 Số 2 - Trang 945-959 - 2000
Tóm tắtChúng tôi mô tả một phương pháp phân nhóm dựa trên mô hình để sử dụng dữ liệu genotype đa locus nhằm suy diễn cấu trúc dân số và phân bổ cá thể vào các quần thể. Chúng tôi giả định một mô hình trong đó có K quần thể (K có thể không được biết), mỗi quần thể được đặc trưng bởi một tập hợp các tần số allele tại mỗi locus. Các cá thể trong mẫu được phân bổ (về m...... hiện toàn bộ
Phân loại ImageNet bằng mạng nơ-ron tích chập sâu Dịch bởi AI
Communications of the ACM - Tập 60 Số 6 - Trang 84-90 - 2017
Chúng tôi đã huấn luyện một mạng nơ-ron tích chập sâu lớn để phân loại 1,2 triệu hình ảnh độ phân giải cao trong cuộc thi ImageNet LSVRC-2010 thành 1000 lớp khác nhau. Trên dữ liệu kiểm tra, chúng tôi đạt được tỷ lệ lỗi top-1 và top-5 lần lượt là 37,5% và 17,0%, điều này tốt hơn nhiều so với công nghệ tiên tiến trước đó. Mạng nơ-ron có 60 triệu tham số và 650.000 nơ-ron, bao gồm năm lớp tí...... hiện toàn bộ
#ImageNet #mạng nơ-ron tích chập sâu #phân loại hình ảnh #quy tắc dropout #hiệu suất mạng nơ-ron
Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư trên toàn cầu: Nguồn, phương pháp và các xu hướng chính trong GLOBOCAN 2012 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 136 Số 5 - 2015
Các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do 27 loại ung thư chính và tổng hợp cho tất cả ung thư trong năm 2012 hiện đã có sẵn trong series GLOBOCAN của Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế. Chúng tôi xem xét các nguồn và phương pháp đã sử dụng để biên soạn các ước tính tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư ở từng quốc gia, và mô tả ngắn gọn các kết quả chính theo vị trí ung thư và trong 20 “khu vực” ...... hiện toàn bộ
#ung thư #tỷ lệ mắc #tỷ lệ tử vong #GLOBOCAN #ung thư phổi #ung thư vú #ung thư đại trực tràng
AutoDock Vina: Nâng cao tốc độ và độ chính xác của quá trình docking với hàm chấm điểm mới, tối ưu hóa hiệu quả và đa luồng Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 31 Số 2 - Trang 455-461 - 2010
Tóm tắtAutoDock Vina, một chương trình mới dành cho việc docking phân tử và sàng lọc ảo, được giới thiệu trong bài viết này. AutoDock Vina có tốc độ xử lý nhanh hơn khoảng hai bậc so với phần mềm docking phân tử phát triển trước đây trong phòng thí nghiệm của chúng tôi (AutoDock 4), đồng thời cải thiện đáng kể độ chính xác trong dự đoán cách thức gắn kết, theo các ...... hiện toàn bộ
#AutoDock Vina #docking phân tử #sàng lọc ảo #tối ưu hóa #đa luồng #song song hóa #dự đoán cách thức gắn kết #bản đồ lưới.
Thống kê ung thư toàn cầu, 2012 Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 65 Số 2 - Trang 87-108 - 2015
Tóm tắtUng thư là gánh nặng lớn đối với xã hội ở cả các quốc gia phát triển và kém phát triển. Tình trạng ung thư đang gia tăng do sự gia tăng và già hóa của dân số, cũng như sự gia tăng tỷ lệ các yếu tố nguy cơ đã biết như hút thuốc, thừa cân, thiếu vận động và sự thay đổi trong các mẫu sinh sản liên quan đến đô thị hóa và phát triển kinh tế. Dựa trên ước tính của...... hiện toàn bộ
Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn...... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Ước tính gánh nặng ung thư toàn cầu năm 2008: GLOBOCAN 2008 Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 127 Số 12 - Trang 2893-2917 - 2010
Tóm tắtCác ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong toàn cầu từ 27 loại ung thư trong năm 2008 đã được thực hiện cho 182 quốc gia như một phần của loạt tài liệu GLOBOCAN được công bố bởi Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày kết quả cho 20 khu vực trên thế giới, tóm tắt các mẫu hình toàn cầu cho tám loại ung thư phổ biến nhất. Tổ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 127,169   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10